- Tốc độ hút ẩm và làm khô mạnh mẽ (sử dụng được cho phòng lớn): từ 50 tới 70m2
- Sấy khô quần áo đạt tới 6kg quần áo (tương đương một máy giặt sấy tiêu chuẩn)
- Cài đặt được 05 MỨC độ ẩm (độ ẩm tương đối 50%, 55%, 60%, 65%, 70%)
- Chế độ ban đêm êm ái với độ ồn chỉ 38dB (to hơn tiếng lá rơi một chút)
- Công nghệ hút ẩm bằng lốc - máy nén khí tiên tiến giúp máy êm, hiệu quả và tiết kiệm điện
- Tự động bật lại và chạy chế độ cài đặt trước khi mất điện
- Tiết kiệm điện
- 3 cảm biến: cảm biến hồng ngoại, cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm
- Dễ dàng sử dụng với 4 bánh xe có thể di chuyển khắp phòng
- Tự động làm sạch nội bộ giúp máy hoạt động bền bỉ hơn
- Hệ thống màng lọc mới giúp ngăn cản, ức chế và diệt VIRUS, nấm mốc
- Dây dài tới 3m dễ dàng cắm rút từ những ổ cắm ở xa
Tên mẫu | MJ-P180WX | |
---|---|---|
cung cấp điện | 1 pha 100V (50Hz/60Hz) | |
Công suất hút ẩm (50Hz/60Hz) | 15,5L/ngày・18L/ngày | |
Phương pháp hút ẩm | loại máy nén | |
cảm biến | Cảm biến độ ẩm/cảm biến nhiệt độ | |
cửa thông gió | Cửa gió xoay tự động góc rộng/cửa gió thổi thấp hơn | |
chế độ sấy quần áo | Sấy tiêu chuẩn/đêm | |
Chế độ hút ẩm | Tự động hút ẩm/cài đặt độ ẩm/vận hành mạnh/vận hành yếu/chế độ mùa đông/bảo vệ nấm mốc phòng tắm | |
Tự làm sạch | dọn dẹp | Vận hành sạch bên trong |
Bộ lọc | Bộ lọc ba rào cản *2 / Bộ lọc kháng khuẩn bạch kim *3 | |
Hẹn giờ tắt máy | Hẹn giờ bật/tắt (1 đến 9 giờ) | |
Hướng dẫn khu vực hút ẩm (50Hz/60Hz) | Nhà riêng (gỗ) phòng kiểu Nhật | ~19 chiếu (32㎡)/~23 chiếu (38㎡) |
Nhà ở một gia đình (prefab) phòng kiểu phương Tây | ~29 chiếu (49㎡)/~35 chiếu (57㎡) | |
Nhà chung cư (bê tông, bê tông nhẹ) Phòng kiểu phương Tây | ~39 chiếu (64 m2) / ~45 chiếu (75 m2) | |
Công suất tiêu thụ (50Hz/60Hz) | sấy quần áo | 330/390W |
Hút ẩm | 330/390W | |
Hóa đơn tiền điện ước tính mỗi giờ (50Hz/60Hz) | 10,2 yên/12,1 yên | |
Âm thanh vận hành (dB) | Chế độ hút ẩm mạnh/yếu/mùa đông | 46/38/48 |
Sấy quần áo tiêu chuẩn/sấy đêm | 47/38 | |
Phục hồi mất điện | Có | |
Số lượng đồ giặt khi làm khô | Lên tới khoảng 6kg | |
Dung tích bình nước | Khoảng 4,7L tự động dừng | |
Thoát nước liên tục | Có thể sử dụng ống mềm có bán trên thị trường (đường kính trong 15mm) | |
Chất làm lạnh freon | R134a | |
Nhiệt độ sử dụng được | 1oC~40oC | |
Kích thước bên ngoài | Cao 594 x Rộng 372 x Sâu 281mm | |
Khối lượng | 15,2kg | |
Dây điện | 3,0m |
Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng
BẢO HÀNH VÀ THANH TOÁN